Trường đại học hoặc cao đẳng mà bạn chọn theo học khi du học Mỹ có thể có tác động lớn đến phần còn lại của cuộc đời bạn, vì vậy trước tiên bạn nên thực hiện một số nghiên cứu. Để hỗ trợ quá trình này, FIGO GROUP đã thực hiện bảng xếp hạng 100 trường đại học và cao đẳng tốt nhất ở Mỹ, theo Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS 2024 (QS World University Rankings 2024) được công bố gần đây.
Xem thêm các bài viết liên quan đến du học Mỹ:
- [2024 U.S.News] TOP 11 trường National University (NU) tốt nhất ở Mỹ
- [2024 – USNews] Các trường đại học Mỹ có nhiều sinh viên quốc tế nhất
- Du học Mỹ: Cách chọn trường đại học và chương trình phù hợp
- TOP 15 trường đại học hàng đầu ở Mỹ 2023
- Du học Mỹ nên học ngành gì? TOP 10 chuyên ngành tốt nhất bạn nên cân nhắc vào năm 2023
- Top 10 công việc ngành STEM dự đoán là xu hướng năm 2023
1. Các tiêu chí xếp hạng trường của QS World University Rankings

QS World University Rankings – Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS là một hệ thống được công nhận trên toàn cầu để đánh giá và xếp hạng các trường đại học và cao đẳng trên toàn thế giới, bao gồm cả các trường ở Hoa Kỳ. QS sử dụng cách tiếp cận nhiều mặt để đánh giá các tổ chức dựa trên một số tiêu chí chính. Dưới đây là tổng quan về cách QS đánh giá và xếp hạng các tổ chức giáo dục đại học ở Hoa Kỳ:
1.1. Danh tiếng học thuật (40%)
Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong bảng xếp hạng QS. QS khảo sát các học giả và nhà tuyển dụng để thu thập ý kiến về chất lượng học thuật và danh tiếng của các trường đại học. Trong xếp hạng các trường đại học Mỹ, các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục và lãnh đạo doanh nghiệp được yêu cầu đưa ra quan điểm của họ về các thể chế. Những cuộc khảo sát này giúp xác định cách các tổ chức được nhìn nhận trong cộng đồng học thuật và chuyên môn.
1.2. Tỷ lệ giảng viên/sinh viên (20%)
Tiêu chí này đánh giá tỷ lệ sinh viên-giảng viên, là chỉ số thể hiện mức độ tương tác và hỗ trợ mà sinh viên có thể mong đợi từ các giáo sư của mình. Tỷ lệ sinh viên-giảng viên thấp hơn thường cho thấy trải nghiệm giáo dục được cá nhân hóa hơn.
1.3. Tỷ lệ giảng viên quốc tế (5%) và Tỷ lệ sinh viên quốc tế (5%)
Những thước đo này đánh giá tính đa dạng quốc tế của trường đại học. Tỷ lệ giảng viên và sinh viên quốc tế cao có thể nâng cao trải nghiệm học tập tổng thể bằng cách giúp sinh viên tiếp cận với nhiều quan điểm và văn hóa hơn.
1.4. Kết quả nghiên cứu (20%)
Kết quả nghiên cứu được đo lường thông qua các chỉ số như công bố nghiên cứu, trích dẫn và năng suất nghiên cứu. Điều này phản ánh cam kết của tổ chức trong việc tạo ra nghiên cứu chất lượng cao và tác động của nó đối với cộng đồng học thuật.
15. Danh tiếng của nhà tuyển dụng (10%)
Góc nhìn của nhà tuyển dụng về sinh viên tốt nghiệp đại học đóng một vai trò quan trọng trong bảng xếp hạng các trường đại học hàng đầu nước Mỹ này. QS World University Rankings khảo sát các nhà tuyển dụng để đánh giá khả năng của các trường đại học trong việc đào tạo ra những sinh viên tốt nghiệp được chuẩn bị tốt cho thị trường việc làm.
1.6. Số trích dẫn của mỗi khoa (10%)
Số liệu này đo lường ảnh hưởng nghiên cứu của trường đại học bằng cách xem xét số lượng trích dẫn trong các tài liệu nghiên cứu của các giảng viên nhận được. Nó phản ánh tác động toàn cầu của nghiên cứu của tổ chức.
1.7. Tỷ lệ sinh viên trên giảng viên quốc tế (4,5%) và tỷ lệ sinh viên quốc tế trên sinh viên (4,5%)
Những tiêu chí phụ này nhấn mạnh hơn nữa tầm quan trọng của quốc tế hóa, đo lường mức độ mà một trường có thể thu hút và giữ chân nhân tài quốc tế trong cả giảng viên và sinh viên.
Dữ liệu được thu thập từ các tiêu chí này được sử dụng để chấm điểm cho các trường đại học và điểm tích lũy sẽ quyết định thứ hạng của họ. Điều quan trọng cần lưu ý là trọng số cụ thể của từng tiêu chí có thể thay đổi theo từng năm và giữa các phiên bản khác nhau của Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS.
Bằng cách sử dụng phương pháp đánh giá toàn diện này, QS World University Rankings cung cấp nguồn tài nguyên quý giá cho sinh viên, học giả và tổ chức để đánh giá chất lượng, danh tiếng và vị thế toàn cầu của các trường đại học và cao đẳng, bao gồm cả các trường ở Hoa Kỳ.
2. Top 100 trường đại học hàng đầu nước Mỹ theo QS World University Rankings 2024

Nước Mỹ là nơi có các trường đại học danh giá và nổi tiếng nhất thế giới. Các tổ chức này cung cấp nhiều chương trình học thuật đa dạng, nghiên cứu tiên tiến và cuộc sống sinh viên sôi động. Dưới đây là TOP 100 trường đại học hàng đầu ở Mỹ – The top 100 universities in the USA (nguồn: QS World University Rankings 2024). Các tổ chức này đều thể hiện sự xuất sắc trong học tập, những đóng góp nghiên cứu và tác động tổng thể của họ đối với giáo dục.
*(Danh sách này được xếp hạng bởi QS World University Rankings nên bạn hoàn toàn có thể an tâm về độ uy tín).
|
QS World University Rankings 2024: Top 100 US Universities |
|
|---|---|
|
Rank |
University |
|
1 |
Massachusetts Institute of Technology (MIT) |
|
2 |
Harvard University |
|
3 |
Stanford University |
|
4 |
University of California Berkeley (UCB) |
|
5 |
University of Chicago |
|
6 |
University of Pennsylvania |
|
7 |
Cornell University |
|
8 |
California Institute of Technology (Caltech) |
|
9 |
Yale University |
|
10 |
Princeton University |
|
11 |
Columbia University |
|
12 |
Johns Hopkins University |
|
13 |
University of California, Los Angeles (UCLA) |
|
14 |
University of Michigan-Ann Arbor |
|
15 |
New York University (NYU) |
|
16 |
Northwestern University |
|
17 |
Carnegie Mellon University |
|
18 |
Duke University |
|
19 |
University of Texas at Austin |
|
20 |
University of California, San Diego (UCSD) |
|
21 |
University of Washington |
|
22 |
University of Illinois at Urbana-Champaign |
|
23 |
Brown University |
|
24 |
Pennsylvania State University |
|
25 |
Boston University |
|
26 |
Georgia Institute of Technology (Georgia Tech) |
|
27 |
Purdue University |
|
28 |
University of Wisconsin-Madison |
|
29 |
University of Southern California |
|
30 |
University of California, Davis (UCD) |
|
30 |
University of North Carolina, Chapel Hill |
|
32 |
Texas A&M University |
|
33 |
Michigan State University |
|
34 |
Rice University |
|
35 |
Ohio State University |
|
36 |
Washington University in St. Louis |
|
37 |
University of California, Santa Barbara (UCSB) |
|
38 |
University of Florida |
|
39 |
University of Maryland, College Park |
|
40 |
Arizona State University |
|
41 |
University of Minnesota, Twin Cities |
|
42 |
Emory University |
|
43 |
University of Pittsburgh |
|
44 |
University of Rochester |
|
45 |
Dartmouth College |
|
46 |
University of Massachusetts, Amherst |
|
47 |
Case Western Reserve University |
|
48 |
University of Virginia |
|
49 |
Vanderbilt University |
|
50 |
University of Colorado at Boulder |
|
51 |
University of California, Irvine (UCI) |
|
52 |
North Carolina State University |
|
53 |
University of Miami |
|
54 |
University of Arizona |
|
55 |
Georgetown University |
|
56 |
Rutgers – The State University of New Jersey, New Brunswick |
|
57 |
Virginia Polytechnic Institute (Virginia Tech) |
|
58 |
University of Notre Dame |
|
59 |
Indiana University Bloomington |
|
60 |
University of Illinois, Chicago (UIC) |
|
61 |
University of California, Santa Cruz (UCSC) |
|
62 |
George Washington University |
|
63 |
Yeshiva University |
|
64 |
Northeastern University |
|
65 |
Tufts University |
|
66 |
University of Hawai’i at Manoa |
|
67 |
Stony Brook University |
|
68 |
Iowa State University |
|
69 |
University of California, Riverside (UCR) |
|
70 |
Colorado State University |
|
71 |
University of Kansas |
|
72 |
Washington State University |
|
73 |
University of Utah |
|
74 |
University of Connecticut |
|
75 |
University of Tennessee, Knoxville |
|
76 |
Florida State University |
|
77 |
Colorado School of Mines |
|
78 |
Illinois Institute of Technology |
|
79 |
Missouri University of Science and Technology |
|
80 |
University at Buffalo SUNY |
|
80 |
University of Iowa |
|
82 |
Rensselaer Polytechnic Institute |
|
83 |
University of Delaware |
|
84 |
Oregon State University |
|
85 |
University of Georgia |
|
86 |
University of Texas Dallas |
|
87 |
City University of New York |
|
88 |
Lehigh University |
|
89 |
University of Nebraska – Lincoln |
|
90 |
Florida International University |
|
91 |
University of South Florida |
|
92 |
University of South Carolina |
|
93 |
University of Missouri, Columbia |
|
94 |
University of Central Florida |
|
95 |
Tulane University |
|
96 |
Drexel University |
|
97 |
Stevens Institute of Technology |
|
98 |
Boston College |
|
98 |
University of New Mexico |
|
100 |
New Jersey Institute of Technology (NJIT) |
|
100 |
The New School |
|
100 |
University of Houston |
|
100 |
University of Oklahoma |
Nước Mỹ tự hào có các cơ sở giáo dục đại học phong phú đáp ứng nhiều lợi ích học thuật. Danh sách 100 trường đại học hàng đầu tại Mỹ này cung cấp cái nhìn tổng quát về các cơ hội giáo dục đa dạng hiện có trên khắp đất nước, mỗi cơ hội đều góp phần nâng cao vị thế của đất nước như một quốc gia dẫn đầu toàn cầu về giáo dục đại học. Cho dù bạn là một sinh viên đầy tham vọng hay một người đam mê học thuật, những trường đại học này là minh chứng cho sự xuất sắc và đổi mới trong học tập.
Nếu bạn đang có kế hoạch du học Mỹ, hãy liên hệ ngay vớiFIGO GROUP – công ty tư vấn du học Mỹ – Úc TP.HCM uy tín để được hỗ trợ quá trình làm hồ sơ nhập học, phỏng vấn xin visa du học, hướng dẫn lộ trình du học cũng như vạch ra mục tiêu cho tương lai ngay nhé.
Nguồn tài liệu: Ranked: The top 100 universities in the USA
——————-
FIGO GROUP – Chuyên Gia Tư Vấn Du Học Úc & Mỹ – Uy Tín, Chuyên Nghiệp
Tư vấn #DuhọcÚc, #duhocMy, #duhocanhquoc, #duhoccanada, #duhocsingapore & #huongnghiep #tuvanduhoc #tuvanduhocuytin #dinhcuuc
⇒ Văn phòng Sài Gòn: L17-11 – Tầng 17 – Tòa nhà Vincom Center – 72 Lê Thánh Tôn – Phường Bến Nghé – Quận 1 – TP Hồ Chí Minh
⇒ Văn phòng Đà Nẵng: 153 Trần Hưng Đạo, Q. Sơn Trà
⇒ Văn phòng Mỹ: 008 Kingswick Dr, Arlington, TX 76016
Website: https://figogroup.vn/
Hotline:
⇒ Miền Nam + Miền Bắc: 0938.863.229 hoặc 0777.885.401
⇒ Miền Trung: 0394.015.68


Để lại thông tin tư vấn